Có 1 kết quả:

上班 shàng bān ㄕㄤˋ ㄅㄢ

1/1

shàng bān ㄕㄤˋ ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi làm

Từ điển Trung-Anh

(1) to go to work
(2) to be on duty
(3) to start work
(4) to go to the office

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0