Có 1 kết quả:
上班 shàng bān ㄕㄤˋ ㄅㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi làm
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to work
(2) to be on duty
(3) to start work
(4) to go to the office
(2) to be on duty
(3) to start work
(4) to go to the office
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0